Có 2 kết quả:
总编辑 zǒng biān jí ㄗㄨㄥˇ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ • 總編輯 zǒng biān jí ㄗㄨㄥˇ ㄅㄧㄢ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chief editor (of newspaper)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chief editor (of newspaper)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh